Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BGN Đảo
DA
=
лв
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01320 лв 0,01342 0,43%
3 tháng лв 0,01305 лв 0,01346 0,11%
1 năm лв 0,01305 лв 0,01365 0,57%
2 năm лв 0,01293 лв 0,01434 6,41%
3 năm лв 0,01214 лв 0,01453 9,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lev Bulgaria (BGN)
DA 100лв 1,3418
DA 500лв 6,7092
DA 1.000лв 13,418
DA 2.500лв 33,546
DA 5.000лв 67,092
DA 10.000лв 134,18
DA 25.000лв 335,46
DA 50.000лв 670,92
DA 100.000лв 1.341,84
DA 500.000лв 6.709,18
DA 1.000.000лв 13.418
DA 2.500.000лв 33.546
DA 5.000.000лв 67.092
DA 10.000.000лв 134.184
DA 50.000.000лв 670.918