Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01320 | лв 0,01342 | 0,43% |
3 tháng | лв 0,01305 | лв 0,01346 | 0,11% |
1 năm | лв 0,01305 | лв 0,01365 | 0,57% |
2 năm | лв 0,01293 | лв 0,01434 | 6,41% |
3 năm | лв 0,01214 | лв 0,01453 | 9,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lev Bulgaria (BGN) |
DA 100 | лв 1,3418 |
DA 500 | лв 6,7092 |
DA 1.000 | лв 13,418 |
DA 2.500 | лв 33,546 |
DA 5.000 | лв 67,092 |
DA 10.000 | лв 134,18 |
DA 25.000 | лв 335,46 |
DA 50.000 | лв 670,92 |
DA 100.000 | лв 1.341,84 |
DA 500.000 | лв 6.709,18 |
DA 1.000.000 | лв 13.418 |
DA 2.500.000 | лв 33.546 |
DA 5.000.000 | лв 67.092 |
DA 10.000.000 | лв 134.184 |
DA 50.000.000 | лв 670.918 |