Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BIF Đảo
DA
=
FBu
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 21,823 FBu 21,980 0,51%
3 tháng FBu 21,210 FBu 21,980 2,48%
1 năm FBu 20,545 FBu 21,980 6,67%
2 năm FBu 14,540 FBu 21,980 48,56%
3 năm FBu 13,897 FBu 21,980 51,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Franc Burundi (BIF)
DA 1FBu 21,771
DA 5FBu 108,85
DA 10FBu 217,71
DA 25FBu 544,27
DA 50FBu 1.088,53
DA 100FBu 2.177,06
DA 250FBu 5.442,65
DA 500FBu 10.885
DA 1.000FBu 21.771
DA 5.000FBu 108.853
DA 10.000FBu 217.706
DA 25.000FBu 544.265
DA 50.000FBu 1.088.531
DA 100.000FBu 2.177.061
DA 500.000FBu 10.885.307