Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,009702 | B$ 0,009876 | 0,003% |
3 tháng | B$ 0,009690 | B$ 0,01005 | 2,26% |
1 năm | B$ 0,009690 | B$ 0,01015 | 0,95% |
2 năm | B$ 0,009646 | B$ 0,01023 | 3,88% |
3 năm | B$ 0,009360 | B$ 0,01027 | 0,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Brunei (BND) |
DA 1.000 | B$ 9,8107 |
DA 5.000 | B$ 49,054 |
DA 10.000 | B$ 98,107 |
DA 25.000 | B$ 245,27 |
DA 50.000 | B$ 490,54 |
DA 100.000 | B$ 981,07 |
DA 250.000 | B$ 2.452,68 |
DA 500.000 | B$ 4.905,36 |
DA 1.000.000 | B$ 9.810,72 |
DA 5.000.000 | B$ 49.054 |
DA 10.000.000 | B$ 98.107 |
DA 25.000.000 | B$ 245.268 |
DA 50.000.000 | B$ 490.536 |
DA 100.000.000 | B$ 981.072 |
DA 500.000.000 | B$ 4.905.360 |