Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,04090 | R$ 0,04274 | 2,79% |
3 tháng | R$ 0,04030 | R$ 0,04275 | 1,08% |
1 năm | R$ 0,03604 | R$ 0,04275 | 9,79% |
2 năm | R$ 0,03482 | R$ 0,04275 | 11,11% |
3 năm | R$ 0,03212 | R$ 0,04275 | 2,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Real Brazil (BRL) |
DA 100 | R$ 4,1290 |
DA 500 | R$ 20,645 |
DA 1.000 | R$ 41,290 |
DA 2.500 | R$ 103,23 |
DA 5.000 | R$ 206,45 |
DA 10.000 | R$ 412,90 |
DA 25.000 | R$ 1.032,25 |
DA 50.000 | R$ 2.064,51 |
DA 100.000 | R$ 4.129,02 |
DA 500.000 | R$ 20.645 |
DA 1.000.000 | R$ 41.290 |
DA 2.500.000 | R$ 103.225 |
DA 5.000.000 | R$ 206.451 |
DA 10.000.000 | R$ 412.902 |
DA 50.000.000 | R$ 2.064.509 |