Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / CNY Đảo
DA
=
CN¥
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05282 CN¥ 0,05374 1,61%
3 tháng CN¥ 0,05282 CN¥ 0,05416 2,34%
1 năm CN¥ 0,05261 CN¥ 0,05416 0,29%
2 năm CN¥ 0,04923 CN¥ 0,05416 3,99%
3 năm CN¥ 0,04412 CN¥ 0,05416 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
DA 100CN¥ 5,2834
DA 500CN¥ 26,417
DA 1.000CN¥ 52,834
DA 2.500CN¥ 132,08
DA 5.000CN¥ 264,17
DA 10.000CN¥ 528,34
DA 25.000CN¥ 1.320,84
DA 50.000CN¥ 2.641,68
DA 100.000CN¥ 5.283,35
DA 500.000CN¥ 26.417
DA 1.000.000CN¥ 52.834
DA 2.500.000CN¥ 132.084
DA 5.000.000CN¥ 264.168
DA 10.000.000CN¥ 528.335
DA 50.000.000CN¥ 2.641.677