Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05282 | CN¥ 0,05374 | 1,61% |
3 tháng | CN¥ 0,05282 | CN¥ 0,05416 | 2,34% |
1 năm | CN¥ 0,05261 | CN¥ 0,05416 | 0,29% |
2 năm | CN¥ 0,04923 | CN¥ 0,05416 | 3,99% |
3 năm | CN¥ 0,04412 | CN¥ 0,05416 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
DA 100 | CN¥ 5,2834 |
DA 500 | CN¥ 26,417 |
DA 1.000 | CN¥ 52,834 |
DA 2.500 | CN¥ 132,08 |
DA 5.000 | CN¥ 264,17 |
DA 10.000 | CN¥ 528,34 |
DA 25.000 | CN¥ 1.320,84 |
DA 50.000 | CN¥ 2.641,68 |
DA 100.000 | CN¥ 5.283,35 |
DA 500.000 | CN¥ 26.417 |
DA 1.000.000 | CN¥ 52.834 |
DA 2.500.000 | CN¥ 132.084 |
DA 5.000.000 | CN¥ 264.168 |
DA 10.000.000 | CN¥ 528.335 |
DA 50.000.000 | CN¥ 2.641.677 |