Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / CRC Đảo
DA
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,8878 3,9761 1,19%
3 tháng 3,8512 3,9825 0,38%
1 năm 3,7141 3,9825 1,32%
2 năm 3,7141 4,5373 13,53%
3 năm 3,7141 4,7418 13,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Colon Costa Rica (CRC)
DA 1 3,9116
DA 5 19,558
DA 10 39,116
DA 25 97,791
DA 50 195,58
DA 100 391,16
DA 250 977,91
DA 500 1.955,82
DA 1.000 3.911,64
DA 5.000 19.558
DA 10.000 39.116
DA 25.000 97.791
DA 50.000 195.582
DA 100.000 391.164
DA 500.000 1.955.818