Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1805 | ₱ 0,1816 | 0,25% |
3 tháng | ₱ 0,1781 | ₱ 0,1816 | 1,14% |
1 năm | ₱ 0,1741 | ₱ 0,1816 | 3,56% |
2 năm | ₱ 0,1705 | ₱ 0,1816 | 5,88% |
3 năm | ₱ 0,1630 | ₱ 0,1816 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Cuba (CUP) |
DA 100 | ₱ 18,064 |
DA 500 | ₱ 90,319 |
DA 1.000 | ₱ 180,64 |
DA 2.500 | ₱ 451,59 |
DA 5.000 | ₱ 903,19 |
DA 10.000 | ₱ 1.806,38 |
DA 25.000 | ₱ 4.515,94 |
DA 50.000 | ₱ 9.031,89 |
DA 100.000 | ₱ 18.064 |
DA 500.000 | ₱ 90.319 |
DA 1.000.000 | ₱ 180.638 |
DA 2.500.000 | ₱ 451.594 |
DA 5.000.000 | ₱ 903.189 |
DA 10.000.000 | ₱ 1.806.378 |
DA 50.000.000 | ₱ 9.031.888 |