Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / CUP Đảo
DA
=
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1805 0,1816 0,25%
3 tháng 0,1781 0,1816 1,14%
1 năm 0,1741 0,1816 3,56%
2 năm 0,1705 0,1816 5,88%
3 năm 0,1630 0,1816 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Cuba (CUP)
DA 100 18,064
DA 500 90,319
DA 1.000 180,64
DA 2.500 451,59
DA 5.000 903,19
DA 10.000 1.806,38
DA 25.000 4.515,94
DA 50.000 9.031,89
DA 100.000 18.064
DA 500.000 90.319
DA 1.000.000 180.638
DA 2.500.000 451.594
DA 5.000.000 903.189
DA 10.000.000 1.806.378
DA 50.000.000 9.031.888