Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01643 | FJ$ 0,01678 | 2,10% |
3 tháng | FJ$ 0,01642 | FJ$ 0,01681 | 1,16% |
1 năm | FJ$ 0,01630 | FJ$ 0,01706 | 0,53% |
2 năm | FJ$ 0,01585 | FJ$ 0,01706 | 0,43% |
3 năm | FJ$ 0,01394 | FJ$ 0,01706 | 7,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Fiji (FJD) |
DA 100 | FJ$ 1,6649 |
DA 500 | FJ$ 8,3244 |
DA 1.000 | FJ$ 16,649 |
DA 2.500 | FJ$ 41,622 |
DA 5.000 | FJ$ 83,244 |
DA 10.000 | FJ$ 166,49 |
DA 25.000 | FJ$ 416,22 |
DA 50.000 | FJ$ 832,44 |
DA 100.000 | FJ$ 1.664,88 |
DA 500.000 | FJ$ 8.324,39 |
DA 1.000.000 | FJ$ 16.649 |
DA 2.500.000 | FJ$ 41.622 |
DA 5.000.000 | FJ$ 83.244 |
DA 10.000.000 | FJ$ 166.488 |
DA 50.000.000 | FJ$ 832.439 |