Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GNF Đảo
DA
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 64,959 FG 65,598 0,04%
3 tháng FG 63,445 FG 65,598 1,92%
1 năm FG 62,040 FG 65,598 4,85%
2 năm FG 60,590 FG 65,598 5,73%
3 năm FG 58,952 FG 71,268 7,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Franc Guinea (GNF)
DA 1FG 64,917
DA 5FG 324,58
DA 10FG 649,17
DA 25FG 1.622,92
DA 50FG 3.245,83
DA 100FG 6.491,67
DA 250FG 16.229
DA 500FG 32.458
DA 1.000FG 64.917
DA 5.000FG 324.583
DA 10.000FG 649.167
DA 25.000FG 1.622.917
DA 50.000FG 3.245.835
DA 100.000FG 6.491.670
DA 500.000FG 32.458.349