Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HTG Đảo
DA
=
G
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,9923 G 1,0024 0,07%
3 tháng G 0,9691 G 1,0024 1,25%
1 năm G 0,9687 G 1,0024 2,22%
2 năm G 0,8614 G 1,1564 14,81%
3 năm G 0,7042 G 1,1564 38,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Gourde Haiti (HTG)
DA 1G 0,9920
DA 5G 4,9602
DA 10G 9,9205
DA 25G 24,801
DA 50G 49,602
DA 100G 99,205
DA 250G 248,01
DA 500G 496,02
DA 1.000G 992,05
DA 5.000G 4.960,25
DA 10.000G 9.920,49
DA 25.000G 24.801
DA 50.000G 49.602
DA 100.000G 99.205
DA 500.000G 496.025