Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,6657 | Ft 2,7584 | 2,09% |
3 tháng | Ft 2,6343 | Ft 2,7584 | 1,61% |
1 năm | Ft 2,5629 | Ft 2,7694 | 2,80% |
2 năm | Ft 2,4722 | Ft 3,1645 | 11,89% |
3 năm | Ft 2,1949 | Ft 3,1645 | 21,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Forint Hungary (HUF) |
DA 1 | Ft 2,7601 |
DA 5 | Ft 13,801 |
DA 10 | Ft 27,601 |
DA 25 | Ft 69,003 |
DA 50 | Ft 138,01 |
DA 100 | Ft 276,01 |
DA 250 | Ft 690,03 |
DA 500 | Ft 1.380,07 |
DA 1.000 | Ft 2.760,13 |
DA 5.000 | Ft 13.801 |
DA 10.000 | Ft 27.601 |
DA 25.000 | Ft 69.003 |
DA 50.000 | Ft 138.007 |
DA 100.000 | Ft 276.013 |
DA 500.000 | Ft 1.380.065 |