Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 114,18 | Rp 118,55 | 1,56% |
3 tháng | Rp 114,18 | Rp 121,22 | 2,14% |
1 năm | Rp 113,93 | Rp 122,53 | 3,89% |
2 năm | Rp 108,02 | Rp 122,53 | 8,78% |
3 năm | Rp 99,008 | Rp 122,53 | 14,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
DA 1 | Rp 118,32 |
DA 5 | Rp 591,62 |
DA 10 | Rp 1.183,24 |
DA 25 | Rp 2.958,10 |
DA 50 | Rp 5.916,21 |
DA 100 | Rp 11.832 |
DA 250 | Rp 29.581 |
DA 500 | Rp 59.162 |
DA 1.000 | Rp 118.324 |
DA 5.000 | Rp 591.621 |
DA 10.000 | Rp 1.183.241 |
DA 25.000 | Rp 2.958.103 |
DA 50.000 | Rp 5.916.207 |
DA 100.000 | Rp 11.832.414 |
DA 500.000 | Rp 59.162.068 |