Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / IQD Đảo
DA
=
IQD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,8369 IQD 9,9542 0,05%
3 tháng IQD 9,6423 IQD 9,9542 1,64%
1 năm IQD 9,4913 IQD 9,9542 4,27%
2 năm IQD 9,4825 IQD 10,874 5,05%
3 năm IQD 9,4825 IQD 10,874 6,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Iraq (IQD)
DA 1IQD 9,8560
DA 5IQD 49,280
DA 10IQD 98,560
DA 25IQD 246,40
DA 50IQD 492,80
DA 100IQD 985,60
DA 250IQD 2.464,01
DA 500IQD 4.928,02
DA 1.000IQD 9.856,05
DA 5.000IQD 49.280
DA 10.000IQD 98.560
DA 25.000IQD 246.401
DA 50.000IQD 492.802
DA 100.000IQD 985.605
DA 500.000IQD 4.928.024