Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / IRR Đảo
DA
=
IRR
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 316,64 IRR 318,70 0,25%
3 tháng IRR 312,33 IRR 318,70 1,18%
1 năm IRR 306,42 IRR 318,70 3,24%
2 năm IRR 299,44 IRR 321,16 5,39%
3 năm IRR 287,69 IRR 321,16 3,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rial Iran (IRR)
DA 1IRR 316,77
DA 5IRR 1.583,87
DA 10IRR 3.167,75
DA 25IRR 7.919,37
DA 50IRR 15.839
DA 100IRR 31.677
DA 250IRR 79.194
DA 500IRR 158.387
DA 1.000IRR 316.775
DA 5.000IRR 1.583.873
DA 10.000IRR 3.167.747
DA 25.000IRR 7.919.367
DA 50.000IRR 15.838.733
DA 100.000IRR 31.677.467
DA 500.000IRR 158.387.333