Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,1845 | J$ 1,1951 | 0,69% |
3 tháng | J$ 1,1516 | J$ 1,1951 | 2,79% |
1 năm | J$ 1,1217 | J$ 1,1951 | 6,13% |
2 năm | J$ 1,0802 | J$ 1,1951 | 9,01% |
3 năm | J$ 1,0237 | J$ 1,1951 | 11,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Jamaica (JMD) |
DA 1 | J$ 1,1894 |
DA 5 | J$ 5,9471 |
DA 10 | J$ 11,894 |
DA 25 | J$ 29,736 |
DA 50 | J$ 59,471 |
DA 100 | J$ 118,94 |
DA 250 | J$ 297,36 |
DA 500 | J$ 594,71 |
DA 1.000 | J$ 1.189,42 |
DA 5.000 | J$ 5.947,12 |
DA 10.000 | J$ 11.894 |
DA 25.000 | J$ 29.736 |
DA 50.000 | J$ 59.471 |
DA 100.000 | J$ 118.942 |
DA 500.000 | J$ 594.712 |