Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KES Đảo
DA
=
Ksh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,9702 Ksh 0,9770 0,06%
3 tháng Ksh 0,9541 Ksh 0,9884 1,73%
1 năm Ksh 0,9532 Ksh 1,2180 10,28%
2 năm Ksh 0,8588 Ksh 1,2180 13,02%
3 năm Ksh 0,7917 Ksh 1,2180 20,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Shilling Kenya (KES)
DA 1Ksh 0,9709
DA 5Ksh 4,8546
DA 10Ksh 9,7093
DA 25Ksh 24,273
DA 50Ksh 48,546
DA 100Ksh 97,093
DA 250Ksh 242,73
DA 500Ksh 485,46
DA 1.000Ksh 970,93
DA 5.000Ksh 4.854,64
DA 10.000Ksh 9.709,28
DA 25.000Ksh 24.273
DA 50.000Ksh 48.546
DA 100.000Ksh 97.093
DA 500.000Ksh 485.464