Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KHR Đảo
DA
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,512 30,843 0,31%
3 tháng 30,237 30,843 0,17%
1 năm 29,869 30,850 2,56%
2 năm 29,117 30,850 4,05%
3 năm 27,585 30,850 3,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Riel Campuchia (KHR)
DA 1 30,580
DA 5 152,90
DA 10 305,80
DA 25 764,51
DA 50 1.529,02
DA 100 3.058,05
DA 250 7.645,12
DA 500 15.290
DA 1.000 30.580
DA 5.000 152.902
DA 10.000 305.805
DA 25.000 764.512
DA 50.000 1.529.023
DA 100.000 3.058.047
DA 500.000 15.290.234