Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KWD Đảo
DA
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,002301 KD 0,002309 0,08%
3 tháng KD 0,002267 KD 0,002309 1,26%
1 năm KD 0,002244 KD 0,002309 2,63%
2 năm KD 0,002203 KD 0,002309 4,57%
3 năm KD 0,002092 KD 0,002309 5,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Kuwait (KWD)
DA 1.000KD 2,3062
DA 5.000KD 11,531
DA 10.000KD 23,062
DA 25.000KD 57,655
DA 50.000KD 115,31
DA 100.000KD 230,62
DA 250.000KD 576,55
DA 500.000KD 1.153,11
DA 1.000.000KD 2.306,22
DA 5.000.000KD 11.531
DA 10.000.000KD 23.062
DA 25.000.000KD 57.655
DA 50.000.000KD 115.311
DA 100.000.000KD 230.622
DA 500.000.000KD 1.153.109