Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,6086 | ₸ 3,6526 | 0,76% |
3 tháng | ₸ 3,4935 | ₸ 3,6526 | 2,57% |
1 năm | ₸ 3,2564 | ₸ 3,6526 | 5,50% |
2 năm | ₸ 3,1530 | ₸ 3,6526 | 8,32% |
3 năm | ₸ 2,8387 | ₸ 3,6891 | 18,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
DA 1 | ₸ 3,6479 |
DA 5 | ₸ 18,239 |
DA 10 | ₸ 36,479 |
DA 25 | ₸ 91,197 |
DA 50 | ₸ 182,39 |
DA 100 | ₸ 364,79 |
DA 250 | ₸ 911,97 |
DA 500 | ₸ 1.823,95 |
DA 1.000 | ₸ 3.647,89 |
DA 5.000 | ₸ 18.239 |
DA 10.000 | ₸ 36.479 |
DA 25.000 | ₸ 91.197 |
DA 50.000 | ₸ 182.395 |
DA 100.000 | ₸ 364.789 |
DA 500.000 | ₸ 1.823.947 |