Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / LYD Đảo
DA
=
LD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,03569 LD 0,03616 0,22%
3 tháng LD 0,03540 LD 0,03624 0,47%
1 năm LD 0,03532 LD 0,03638 1,54%
2 năm LD 0,03463 LD 0,03638 1,09%
3 năm LD 0,03220 LD 0,03638 8,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Libya (LYD)
DA 100LD 3,5864
DA 500LD 17,932
DA 1.000LD 35,864
DA 2.500LD 89,660
DA 5.000LD 179,32
DA 10.000LD 358,64
DA 25.000LD 896,60
DA 50.000LD 1.793,21
DA 100.000LD 3.586,41
DA 500.000LD 17.932
DA 1.000.000LD 35.864
DA 2.500.000LD 89.660
DA 5.000.000LD 179.321
DA 10.000.000LD 358.641
DA 50.000.000LD 1.793.206