Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,06025 | MOP$ 0,06091 | 0,32% |
3 tháng | MOP$ 0,05922 | MOP$ 0,06091 | 1,03% |
1 năm | MOP$ 0,05843 | MOP$ 0,06091 | 3,37% |
2 năm | MOP$ 0,05684 | MOP$ 0,06091 | 4,62% |
3 năm | MOP$ 0,05494 | MOP$ 0,06091 | 3,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
DA 100 | MOP$ 6,0184 |
DA 500 | MOP$ 30,092 |
DA 1.000 | MOP$ 60,184 |
DA 2.500 | MOP$ 150,46 |
DA 5.000 | MOP$ 300,92 |
DA 10.000 | MOP$ 601,84 |
DA 25.000 | MOP$ 1.504,61 |
DA 50.000 | MOP$ 3.009,22 |
DA 100.000 | MOP$ 6.018,45 |
DA 500.000 | MOP$ 30.092 |
DA 1.000.000 | MOP$ 60.184 |
DA 2.500.000 | MOP$ 150.461 |
DA 5.000.000 | MOP$ 300.922 |
DA 10.000.000 | MOP$ 601.845 |
DA 50.000.000 | MOP$ 3.009.223 |