Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NGN Đảo
DA
=
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,299 12,645 0,79%
3 tháng 11,427 12,645 8,48%
1 năm 5,5238 12,645 124,26%
2 năm 3,0794 12,645 301,34%
3 năm 2,8214 12,645 314,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Naira Nigeria (NGN)
DA 1 12,383
DA 5 61,913
DA 10 123,83
DA 25 309,57
DA 50 619,13
DA 100 1.238,27
DA 250 3.095,67
DA 500 6.191,34
DA 1.000 12.383
DA 5.000 61.913
DA 10.000 123.827
DA 25.000 309.567
DA 50.000 619.134
DA 100.000 1.238.268
DA 500.000 6.191.340