Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 12,299 | ₦ 12,645 | 0,79% |
3 tháng | ₦ 11,427 | ₦ 12,645 | 8,48% |
1 năm | ₦ 5,5238 | ₦ 12,645 | 124,26% |
2 năm | ₦ 3,0794 | ₦ 12,645 | 301,34% |
3 năm | ₦ 2,8214 | ₦ 12,645 | 314,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Naira Nigeria (NGN) |
DA 1 | ₦ 12,383 |
DA 5 | ₦ 61,913 |
DA 10 | ₦ 123,83 |
DA 25 | ₦ 309,57 |
DA 50 | ₦ 619,13 |
DA 100 | ₦ 1.238,27 |
DA 250 | ₦ 3.095,67 |
DA 500 | ₦ 6.191,34 |
DA 1.000 | ₦ 12.383 |
DA 5.000 | ₦ 61.913 |
DA 10.000 | ₦ 123.827 |
DA 25.000 | ₦ 309.567 |
DA 50.000 | ₦ 619.134 |
DA 100.000 | ₦ 1.238.268 |
DA 500.000 | ₦ 6.191.340 |