Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NIO Đảo
DA
=
C$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,2765 C$ 0,2796 0,02%
3 tháng C$ 0,2709 C$ 0,2796 1,60%
1 năm C$ 0,2653 C$ 0,2796 4,87%
2 năm C$ 0,2531 C$ 0,2796 8,23%
3 năm C$ 0,2436 C$ 0,2796 8,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Cordoba Nicaragua (NIO)
DA 100C$ 27,660
DA 500C$ 138,30
DA 1.000C$ 276,60
DA 2.500C$ 691,50
DA 5.000C$ 1.383,01
DA 10.000C$ 2.766,02
DA 25.000C$ 6.915,04
DA 50.000C$ 13.830
DA 100.000C$ 27.660
DA 500.000C$ 138.301
DA 1.000.000C$ 276.602
DA 2.500.000C$ 691.504
DA 5.000.000C$ 1.383.008
DA 10.000.000C$ 2.766.016
DA 50.000.000C$ 13.830.079