Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NZD Đảo
DA
=
NZ$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01192 NZ$ 0,01230 0,33%
3 tháng NZ$ 0,01190 NZ$ 0,01263 1,05%
1 năm NZ$ 0,01177 NZ$ 0,01264 0,85%
2 năm NZ$ 0,01128 NZ$ 0,01273 3,68%
3 năm NZ$ 0,01001 NZ$ 0,01273 16,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la New Zealand (NZD)
DA 100NZ$ 1,2299
DA 500NZ$ 6,1494
DA 1.000NZ$ 12,299
DA 2.500NZ$ 30,747
DA 5.000NZ$ 61,494
DA 10.000NZ$ 122,99
DA 25.000NZ$ 307,47
DA 50.000NZ$ 614,94
DA 100.000NZ$ 1.229,88
DA 500.000NZ$ 6.149,39
DA 1.000.000NZ$ 12.299
DA 2.500.000NZ$ 30.747
DA 5.000.000NZ$ 61.494
DA 10.000.000NZ$ 122.988
DA 50.000.000NZ$ 614.939