Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01192 | NZ$ 0,01230 | 0,33% |
3 tháng | NZ$ 0,01190 | NZ$ 0,01263 | 1,05% |
1 năm | NZ$ 0,01177 | NZ$ 0,01264 | 0,85% |
2 năm | NZ$ 0,01128 | NZ$ 0,01273 | 3,68% |
3 năm | NZ$ 0,01001 | NZ$ 0,01273 | 16,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la New Zealand (NZD) |
DA 100 | NZ$ 1,2299 |
DA 500 | NZ$ 6,1494 |
DA 1.000 | NZ$ 12,299 |
DA 2.500 | NZ$ 30,747 |
DA 5.000 | NZ$ 61,494 |
DA 10.000 | NZ$ 122,99 |
DA 25.000 | NZ$ 307,47 |
DA 50.000 | NZ$ 614,94 |
DA 100.000 | NZ$ 1.229,88 |
DA 500.000 | NZ$ 6.149,39 |
DA 1.000.000 | NZ$ 12.299 |
DA 2.500.000 | NZ$ 30.747 |
DA 5.000.000 | NZ$ 61.494 |
DA 10.000.000 | NZ$ 122.988 |
DA 50.000.000 | NZ$ 614.939 |