Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4204 | ₱ 0,4288 | 0,56% |
3 tháng | ₱ 0,4180 | ₱ 0,4359 | 1,54% |
1 năm | ₱ 0,4102 | ₱ 0,4379 | 3,65% |
2 năm | ₱ 0,3960 | ₱ 0,4379 | 2,26% |
3 năm | ₱ 0,3580 | ₱ 0,4379 | 16,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Philippines (PHP) |
DA 10 | ₱ 4,2763 |
DA 50 | ₱ 21,381 |
DA 100 | ₱ 42,763 |
DA 250 | ₱ 106,91 |
DA 500 | ₱ 213,81 |
DA 1.000 | ₱ 427,63 |
DA 2.500 | ₱ 1.069,07 |
DA 5.000 | ₱ 2.138,13 |
DA 10.000 | ₱ 4.276,26 |
DA 50.000 | ₱ 21.381 |
DA 100.000 | ₱ 42.763 |
DA 250.000 | ₱ 106.907 |
DA 500.000 | ₱ 213.813 |
DA 1.000.000 | ₱ 427.626 |
DA 5.000.000 | ₱ 2.138.130 |