Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03360 | RON 0,03415 | 0,49% |
3 tháng | RON 0,03320 | RON 0,03423 | 0,07% |
1 năm | RON 0,03320 | RON 0,03473 | 0,38% |
2 năm | RON 0,03265 | RON 0,03622 | 5,71% |
3 năm | RON 0,03070 | RON 0,03678 | 9,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Leu Romania (RON) |
DA 100 | RON 3,4146 |
DA 500 | RON 17,073 |
DA 1.000 | RON 34,146 |
DA 2.500 | RON 85,365 |
DA 5.000 | RON 170,73 |
DA 10.000 | RON 341,46 |
DA 25.000 | RON 853,65 |
DA 50.000 | RON 1.707,29 |
DA 100.000 | RON 3.414,58 |
DA 500.000 | RON 17.073 |
DA 1.000.000 | RON 34.146 |
DA 2.500.000 | RON 85.365 |
DA 5.000.000 | RON 170.729 |
DA 10.000.000 | RON 341.458 |
DA 50.000.000 | RON 1.707.290 |