Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / RON Đảo
DA
=
RON
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03360 RON 0,03415 0,49%
3 tháng RON 0,03320 RON 0,03423 0,07%
1 năm RON 0,03320 RON 0,03473 0,38%
2 năm RON 0,03265 RON 0,03622 5,71%
3 năm RON 0,03070 RON 0,03678 9,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Leu Romania (RON)
DA 100RON 3,4146
DA 500RON 17,073
DA 1.000RON 34,146
DA 2.500RON 85,365
DA 5.000RON 170,73
DA 10.000RON 341,46
DA 25.000RON 853,65
DA 50.000RON 1.707,29
DA 100.000RON 3.414,58
DA 500.000RON 17.073
DA 1.000.000RON 34.146
DA 2.500.000RON 85.365
DA 5.000.000RON 170.729
DA 10.000.000RON 341.458
DA 50.000.000RON 1.707.290