Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TMT Đảo
DA
=
m
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02634 m 0,02655 0,25%
3 tháng m 0,02490 m 0,02655 1,43%
1 năm m 0,02490 m 0,02655 3,56%
2 năm m 0,02473 m 0,02655 6,18%
3 năm m 0,02376 m 0,02655 3,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Manat Turkmenistan (TMT)
DA 100m 2,6418
DA 500m 13,209
DA 1.000m 26,418
DA 2.500m 66,046
DA 5.000m 132,09
DA 10.000m 264,18
DA 25.000m 660,46
DA 50.000m 1.320,91
DA 100.000m 2.641,83
DA 500.000m 13.209
DA 1.000.000m 26.418
DA 2.500.000m 66.046
DA 5.000.000m 132.091
DA 10.000.000m 264.183
DA 50.000.000m 1.320.914