Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2384 | NT$ 0,2428 | 0,14% |
3 tháng | NT$ 0,2373 | NT$ 0,2443 | 0,22% |
1 năm | NT$ 0,2283 | NT$ 0,2443 | 3,49% |
2 năm | NT$ 0,2192 | NT$ 0,2443 | 7,27% |
3 năm | NT$ 0,1968 | NT$ 0,2443 | 18,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Tân Đài tệ (TWD) |
DA 100 | NT$ 24,223 |
DA 500 | NT$ 121,12 |
DA 1.000 | NT$ 242,23 |
DA 2.500 | NT$ 605,58 |
DA 5.000 | NT$ 1.211,17 |
DA 10.000 | NT$ 2.422,34 |
DA 25.000 | NT$ 6.055,84 |
DA 50.000 | NT$ 12.112 |
DA 100.000 | NT$ 24.223 |
DA 500.000 | NT$ 121.117 |
DA 1.000.000 | NT$ 242.234 |
DA 2.500.000 | NT$ 605.584 |
DA 5.000.000 | NT$ 1.211.169 |
DA 10.000.000 | NT$ 2.422.337 |
DA 50.000.000 | NT$ 12.111.687 |