Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TWD Đảo
DA
=
NT$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2384 NT$ 0,2428 0,14%
3 tháng NT$ 0,2373 NT$ 0,2443 0,22%
1 năm NT$ 0,2283 NT$ 0,2443 3,49%
2 năm NT$ 0,2192 NT$ 0,2443 7,27%
3 năm NT$ 0,1968 NT$ 0,2443 18,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Tân Đài tệ (TWD)
DA 100NT$ 24,223
DA 500NT$ 121,12
DA 1.000NT$ 242,23
DA 2.500NT$ 605,58
DA 5.000NT$ 1.211,17
DA 10.000NT$ 2.422,34
DA 25.000NT$ 6.055,84
DA 50.000NT$ 12.112
DA 100.000NT$ 24.223
DA 500.000NT$ 121.117
DA 1.000.000NT$ 242.234
DA 2.500.000NT$ 605.584
DA 5.000.000NT$ 1.211.169
DA 10.000.000NT$ 2.422.337
DA 50.000.000NT$ 12.111.687