Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / UGX Đảo
DA
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 27,588 USh 28,150 1,23%
3 tháng USh 27,421 USh 28,150 0,76%
1 năm USh 27,151 USh 29,408 2,11%
2 năm USh 26,398 USh 29,408 1,62%
3 năm USh 24,367 USh 29,408 6,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Shilling Uganda (UGX)
DA 1USh 27,648
DA 5USh 138,24
DA 10USh 276,48
DA 25USh 691,21
DA 50USh 1.382,42
DA 100USh 2.764,83
DA 250USh 6.912,08
DA 500USh 13.824
DA 1.000USh 27.648
DA 5.000USh 138.242
DA 10.000USh 276.483
DA 25.000USh 691.208
DA 50.000USh 1.382.416
DA 100.000USh 2.764.832
DA 500.000USh 13.824.162