Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / USD Đảo
DA
=
US$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007521 US$ 0,007569 0,25%
3 tháng US$ 0,007420 US$ 0,007569 1,14%
1 năm US$ 0,007253 US$ 0,007569 3,56%
2 năm US$ 0,007104 US$ 0,007569 5,88%
3 năm US$ 0,006793 US$ 0,007569 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Mỹ (USD)
DA 1.000US$ 7,5266
DA 5.000US$ 37,633
DA 10.000US$ 75,266
DA 25.000US$ 188,16
DA 50.000US$ 376,33
DA 100.000US$ 752,66
DA 250.000US$ 1.881,64
DA 500.000US$ 3.763,29
DA 1.000.000US$ 7.526,57
DA 5.000.000US$ 37.633
DA 10.000.000US$ 75.266
DA 25.000.000US$ 188.164
DA 50.000.000US$ 376.329
DA 100.000.000US$ 752.657
DA 500.000.000US$ 3.763.287