Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / UYU Đảo
DA
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,3040 $U 0,3195 3,03%
3 tháng $U 0,2973 $U 0,3195 5,46%
1 năm $U 0,2781 $U 0,3195 10,25%
2 năm $U 0,2744 $U 0,3195 7,78%
3 năm $U 0,2685 $U 0,3232 0,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Uruguay (UYU)
DA 10$U 3,1360
DA 50$U 15,680
DA 100$U 31,360
DA 250$U 78,400
DA 500$U 156,80
DA 1.000$U 313,60
DA 2.500$U 784,00
DA 5.000$U 1.567,99
DA 10.000$U 3.135,99
DA 50.000$U 15.680
DA 100.000$U 31.360
DA 250.000$U 78.400
DA 500.000$U 156.799
DA 1.000.000$U 313.599
DA 5.000.000$U 1.567.993