Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,3040 | $U 0,3195 | 3,03% |
3 tháng | $U 0,2973 | $U 0,3195 | 5,46% |
1 năm | $U 0,2781 | $U 0,3195 | 10,25% |
2 năm | $U 0,2744 | $U 0,3195 | 7,78% |
3 năm | $U 0,2685 | $U 0,3232 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Uruguay (UYU) |
DA 10 | $U 3,1360 |
DA 50 | $U 15,680 |
DA 100 | $U 31,360 |
DA 250 | $U 78,400 |
DA 500 | $U 156,80 |
DA 1.000 | $U 313,60 |
DA 2.500 | $U 784,00 |
DA 5.000 | $U 1.567,99 |
DA 10.000 | $U 3.135,99 |
DA 50.000 | $U 15.680 |
DA 100.000 | $U 31.360 |
DA 250.000 | $U 78.400 |
DA 500.000 | $U 156.799 |
DA 1.000.000 | $U 313.599 |
DA 5.000.000 | $U 1.567.993 |