Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 95,858 | лв 96,441 | 0,31% |
3 tháng | лв 92,561 | лв 96,441 | 2,90% |
1 năm | лв 88,296 | лв 96,441 | 8,91% |
2 năm | лв 78,275 | лв 96,441 | 22,09% |
3 năm | лв 73,721 | лв 96,441 | 24,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Som Uzbekistan (UZS) |
DA 1 | лв 96,340 |
DA 5 | лв 481,70 |
DA 10 | лв 963,40 |
DA 25 | лв 2.408,50 |
DA 50 | лв 4.817,01 |
DA 100 | лв 9.634,01 |
DA 250 | лв 24.085 |
DA 500 | лв 48.170 |
DA 1.000 | лв 96.340 |
DA 5.000 | лв 481.701 |
DA 10.000 | лв 963.401 |
DA 25.000 | лв 2.408.504 |
DA 50.000 | лв 4.817.007 |
DA 100.000 | лв 9.634.014 |
DA 500.000 | лв 48.170.071 |