Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1970 | ZK 0,2014 | 0,24% |
3 tháng | ZK 0,1825 | ZK 0,2014 | 9,10% |
1 năm | ZK 0,1541 | ZK 0,2039 | 28,72% |
2 năm | ZK 0,1122 | ZK 0,2039 | 75,92% |
3 năm | ZK 0,1087 | ZK 0,2039 | 60,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
DA 100 | ZK 19,939 |
DA 500 | ZK 99,696 |
DA 1.000 | ZK 199,39 |
DA 2.500 | ZK 498,48 |
DA 5.000 | ZK 996,96 |
DA 10.000 | ZK 1.993,93 |
DA 25.000 | ZK 4.984,82 |
DA 50.000 | ZK 9.969,64 |
DA 100.000 | ZK 19.939 |
DA 500.000 | ZK 99.696 |
DA 1.000.000 | ZK 199.393 |
DA 2.500.000 | ZK 498.482 |
DA 5.000.000 | ZK 996.964 |
DA 10.000.000 | ZK 1.993.928 |
DA 50.000.000 | ZK 9.969.638 |