Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GMD Đảo
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 1,4103 D 1,4668 1,63%
3 tháng D 1,3982 D 1,4668 0,71%
1 năm D 1,3747 D 2,2007 32,84%
2 năm D 1,3747 D 2,9469 49,61%
3 năm D 1,3747 D 3,4424 56,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Dalasi Gambia (GMD)
1D 1,4254
5D 7,1268
10D 14,254
25D 35,634
50D 71,268
100D 142,54
250D 356,34
500D 712,68
1.000D 1.425,37
5.000D 7.126,85
10.000D 14.254
25.000D 35.634
50.000D 71.268
100.000D 142.537
500.000D 712.685