Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,4103 | D 1,4668 | 1,63% |
3 tháng | D 1,3982 | D 1,4668 | 0,71% |
1 năm | D 1,3747 | D 2,2007 | 32,84% |
2 năm | D 1,3747 | D 2,9469 | 49,61% |
3 năm | D 1,3747 | D 3,4424 | 56,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Dalasi Gambia (GMD) |
E£ 1 | D 1,4254 |
E£ 5 | D 7,1268 |
E£ 10 | D 14,254 |
E£ 25 | D 35,634 |
E£ 50 | D 71,268 |
E£ 100 | D 142,54 |
E£ 250 | D 356,34 |
E£ 500 | D 712,68 |
E£ 1.000 | D 1.425,37 |
E£ 5.000 | D 7.126,85 |
E£ 10.000 | D 14.254 |
E£ 25.000 | D 35.634 |
E£ 50.000 | D 71.268 |
E£ 100.000 | D 142.537 |
E£ 500.000 | D 712.685 |