Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,8483 | ₴ 0,8586 | 0,54% |
3 tháng | ₴ 0,8307 | ₴ 0,8627 | 0,92% |
1 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,2485 | 27,89% |
2 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,8894 | 54,78% |
3 năm | ₴ 0,7679 | ₴ 1,9496 | 49,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
E£ 1 | ₴ 0,8509 |
E£ 5 | ₴ 4,2546 |
E£ 10 | ₴ 8,5092 |
E£ 25 | ₴ 21,273 |
E£ 50 | ₴ 42,546 |
E£ 100 | ₴ 85,092 |
E£ 250 | ₴ 212,73 |
E£ 500 | ₴ 425,46 |
E£ 1.000 | ₴ 850,92 |
E£ 5.000 | ₴ 4.254,58 |
E£ 10.000 | ₴ 8.509,17 |
E£ 25.000 | ₴ 21.273 |
E£ 50.000 | ₴ 42.546 |
E£ 100.000 | ₴ 85.092 |
E£ 500.000 | ₴ 425.458 |