Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,09129 | AU$ 0,09573 | 3,17% |
3 tháng | AU$ 0,09129 | AU$ 0,1005 | 3,80% |
1 năm | AU$ 0,09129 | AU$ 0,1348 | 30,83% |
2 năm | AU$ 0,09129 | AU$ 0,1783 | 37,69% |
3 năm | AU$ 0,09129 | AU$ 0,2309 | 58,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Úc (AUD) |
GH₵ 100 | AU$ 9,3314 |
GH₵ 500 | AU$ 46,657 |
GH₵ 1.000 | AU$ 93,314 |
GH₵ 2.500 | AU$ 233,28 |
GH₵ 5.000 | AU$ 466,57 |
GH₵ 10.000 | AU$ 933,14 |
GH₵ 25.000 | AU$ 2.332,84 |
GH₵ 50.000 | AU$ 4.665,68 |
GH₵ 100.000 | AU$ 9.331,36 |
GH₵ 500.000 | AU$ 46.657 |
GH₵ 1.000.000 | AU$ 93.314 |
GH₵ 2.500.000 | AU$ 233.284 |
GH₵ 5.000.000 | AU$ 466.568 |
GH₵ 10.000.000 | AU$ 933.136 |
GH₵ 50.000.000 | AU$ 4.665.680 |