Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AUD Đảo
GH₵
=
AU$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,09129 AU$ 0,09573 3,17%
3 tháng AU$ 0,09129 AU$ 0,1005 3,80%
1 năm AU$ 0,09129 AU$ 0,1348 30,83%
2 năm AU$ 0,09129 AU$ 0,1783 37,69%
3 năm AU$ 0,09129 AU$ 0,2309 58,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Úc (AUD)
GH₵ 100AU$ 9,3314
GH₵ 500AU$ 46,657
GH₵ 1.000AU$ 93,314
GH₵ 2.500AU$ 233,28
GH₵ 5.000AU$ 466,57
GH₵ 10.000AU$ 933,14
GH₵ 25.000AU$ 2.332,84
GH₵ 50.000AU$ 4.665,68
GH₵ 100.000AU$ 9.331,36
GH₵ 500.000AU$ 46.657
GH₵ 1.000.000AU$ 93.314
GH₵ 2.500.000AU$ 233.284
GH₵ 5.000.000AU$ 466.568
GH₵ 10.000.000AU$ 933.136
GH₵ 50.000.000AU$ 4.665.680