Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BYN Đảo
GH₵
=
Br
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,2050 Br 0,2079 0,58%
3 tháng Br 0,2044 Br 0,2117 2,35%
1 năm Br 0,2044 Br 0,2848 26,77%
2 năm Br 0,1730 Br 0,3028 13,66%
3 năm Br 0,1730 Br 0,4663 49,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rúp Belarus (BYN)
GH₵ 100Br 20,549
GH₵ 500Br 102,74
GH₵ 1.000Br 205,49
GH₵ 2.500Br 513,72
GH₵ 5.000Br 1.027,44
GH₵ 10.000Br 2.054,87
GH₵ 25.000Br 5.137,18
GH₵ 50.000Br 10.274
GH₵ 100.000Br 20.549
GH₵ 500.000Br 102.744
GH₵ 1.000.000Br 205.487
GH₵ 2.500.000Br 513.718
GH₵ 5.000.000Br 1.027.435
GH₵ 10.000.000Br 2.054.870
GH₵ 50.000.000Br 10.274.350