Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GMD Đảo
GH₵
=
D
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 4,3297 D 4,5291 2,66%
3 tháng D 4,3297 D 4,5724 1,35%
1 năm D 4,3297 D 5,6487 22,26%
2 năm D 4,1181 D 7,4252 16,82%
3 năm D 4,1181 D 8,6451 49,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dalasi Gambia (GMD)
GH₵ 1D 4,3508
GH₵ 5D 21,754
GH₵ 10D 43,508
GH₵ 25D 108,77
GH₵ 50D 217,54
GH₵ 100D 435,08
GH₵ 250D 1.087,69
GH₵ 500D 2.175,38
GH₵ 1.000D 4.350,77
GH₵ 5.000D 21.754
GH₵ 10.000D 43.508
GH₵ 25.000D 108.769
GH₵ 50.000D 217.538
GH₵ 100.000D 435.077
GH₵ 500.000D 2.175.383