Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 4,3297 | D 4,5291 | 2,66% |
3 tháng | D 4,3297 | D 4,5724 | 1,35% |
1 năm | D 4,3297 | D 5,6487 | 22,26% |
2 năm | D 4,1181 | D 7,4252 | 16,82% |
3 năm | D 4,1181 | D 8,6451 | 49,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dalasi Gambia (GMD) |
GH₵ 1 | D 4,3508 |
GH₵ 5 | D 21,754 |
GH₵ 10 | D 43,508 |
GH₵ 25 | D 108,77 |
GH₵ 50 | D 217,54 |
GH₵ 100 | D 435,08 |
GH₵ 250 | D 1.087,69 |
GH₵ 500 | D 2.175,38 |
GH₵ 1.000 | D 4.350,77 |
GH₵ 5.000 | D 21.754 |
GH₵ 10.000 | D 43.508 |
GH₵ 25.000 | D 108.769 |
GH₵ 50.000 | D 217.538 |
GH₵ 100.000 | D 435.077 |
GH₵ 500.000 | D 2.175.383 |