Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 545,06 | FG 553,18 | 1,04% |
3 tháng | FG 545,06 | FG 560,23 | 2,38% |
1 năm | FG 545,06 | FG 735,95 | 25,29% |
2 năm | FG 545,06 | FG 1.039,92 | 33,07% |
3 năm | FG 545,06 | FG 1.610,23 | 66,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Franc Guinea (GNF) |
GH₵ 1 | FG 543,91 |
GH₵ 5 | FG 2.719,54 |
GH₵ 10 | FG 5.439,08 |
GH₵ 25 | FG 13.598 |
GH₵ 50 | FG 27.195 |
GH₵ 100 | FG 54.391 |
GH₵ 250 | FG 135.977 |
GH₵ 500 | FG 271.954 |
GH₵ 1.000 | FG 543.908 |
GH₵ 5.000 | FG 2.719.542 |
GH₵ 10.000 | FG 5.439.083 |
GH₵ 25.000 | FG 13.597.708 |
GH₵ 50.000 | FG 27.195.415 |
GH₵ 100.000 | FG 54.390.830 |
GH₵ 500.000 | FG 271.954.151 |