Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GNF Đảo
GH₵
=
FG
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 545,06 FG 553,18 1,04%
3 tháng FG 545,06 FG 560,23 2,38%
1 năm FG 545,06 FG 735,95 25,29%
2 năm FG 545,06 FG 1.039,92 33,07%
3 năm FG 545,06 FG 1.610,23 66,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Guinea (GNF)
GH₵ 1FG 543,91
GH₵ 5FG 2.719,54
GH₵ 10FG 5.439,08
GH₵ 25FG 13.598
GH₵ 50FG 27.195
GH₵ 100FG 54.391
GH₵ 250FG 135.977
GH₵ 500FG 271.954
GH₵ 1.000FG 543.908
GH₵ 5.000FG 2.719.542
GH₵ 10.000FG 5.439.083
GH₵ 25.000FG 13.597.708
GH₵ 50.000FG 27.195.415
GH₵ 100.000FG 54.390.830
GH₵ 500.000FG 271.954.151