Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 957,25 | Rp 990,80 | 0,54% |
3 tháng | Rp 957,25 | Rp 1.057,92 | 6,27% |
1 năm | Rp 957,25 | Rp 1.356,59 | 25,97% |
2 năm | Rp 957,25 | Rp 1.889,13 | 31,14% |
3 năm | Rp 957,25 | Rp 2.362,59 | 57,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
GH₵ 1 | Rp 991,45 |
GH₵ 5 | Rp 4.957,26 |
GH₵ 10 | Rp 9.914,51 |
GH₵ 25 | Rp 24.786 |
GH₵ 50 | Rp 49.573 |
GH₵ 100 | Rp 99.145 |
GH₵ 250 | Rp 247.863 |
GH₵ 500 | Rp 495.726 |
GH₵ 1.000 | Rp 991.451 |
GH₵ 5.000 | Rp 4.957.257 |
GH₵ 10.000 | Rp 9.914.513 |
GH₵ 25.000 | Rp 24.786.283 |
GH₵ 50.000 | Rp 49.572.565 |
GH₵ 100.000 | Rp 99.145.130 |
GH₵ 500.000 | Rp 495.725.651 |