Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IDR Đảo
GH₵
=
Rp
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 957,25 Rp 990,80 0,54%
3 tháng Rp 957,25 Rp 1.057,92 6,27%
1 năm Rp 957,25 Rp 1.356,59 25,97%
2 năm Rp 957,25 Rp 1.889,13 31,14%
3 năm Rp 957,25 Rp 2.362,59 57,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupiah Indonesia (IDR)
GH₵ 1Rp 991,45
GH₵ 5Rp 4.957,26
GH₵ 10Rp 9.914,51
GH₵ 25Rp 24.786
GH₵ 50Rp 49.573
GH₵ 100Rp 99.145
GH₵ 250Rp 247.863
GH₵ 500Rp 495.726
GH₵ 1.000Rp 991.451
GH₵ 5.000Rp 4.957.257
GH₵ 10.000Rp 9.914.513
GH₵ 25.000Rp 24.786.283
GH₵ 50.000Rp 49.572.565
GH₵ 100.000Rp 99.145.130
GH₵ 500.000Rp 495.725.651