Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 8,9413 | JP¥ 9,3469 | 2,17% |
3 tháng | JP¥ 8,9413 | JP¥ 10,525 | 10,53% |
1 năm | JP¥ 8,9413 | JP¥ 12,796 | 26,46% |
2 năm | JP¥ 8,9413 | JP¥ 16,038 | 31,54% |
3 năm | JP¥ 8,9413 | JP¥ 18,934 | 49,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Yên Nhật (JPY) |
GH₵ 1 | JP¥ 9,3441 |
GH₵ 5 | JP¥ 46,720 |
GH₵ 10 | JP¥ 93,441 |
GH₵ 25 | JP¥ 233,60 |
GH₵ 50 | JP¥ 467,20 |
GH₵ 100 | JP¥ 934,41 |
GH₵ 250 | JP¥ 2.336,01 |
GH₵ 500 | JP¥ 4.672,03 |
GH₵ 1.000 | JP¥ 9.344,06 |
GH₵ 5.000 | JP¥ 46.720 |
GH₵ 10.000 | JP¥ 93.441 |
GH₵ 25.000 | JP¥ 233.601 |
GH₵ 50.000 | JP¥ 467.203 |
GH₵ 100.000 | JP¥ 934.406 |
GH₵ 500.000 | JP¥ 4.672.029 |