Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / JPY Đảo
GH₵
=
JP¥
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 8,9413 JP¥ 9,3469 2,17%
3 tháng JP¥ 8,9413 JP¥ 10,525 10,53%
1 năm JP¥ 8,9413 JP¥ 12,796 26,46%
2 năm JP¥ 8,9413 JP¥ 16,038 31,54%
3 năm JP¥ 8,9413 JP¥ 18,934 49,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Yên Nhật (JPY)
GH₵ 1JP¥ 9,3441
GH₵ 5JP¥ 46,720
GH₵ 10JP¥ 93,441
GH₵ 25JP¥ 233,60
GH₵ 50JP¥ 467,20
GH₵ 100JP¥ 934,41
GH₵ 250JP¥ 2.336,01
GH₵ 500JP¥ 4.672,03
GH₵ 1.000JP¥ 9.344,06
GH₵ 5.000JP¥ 46.720
GH₵ 10.000JP¥ 93.441
GH₵ 25.000JP¥ 233.601
GH₵ 50.000JP¥ 467.203
GH₵ 100.000JP¥ 934.406
GH₵ 500.000JP¥ 4.672.029