Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KHR Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 256,24 260,22 1,31%
3 tháng 256,24 267,91 4,06%
1 năm 256,24 354,02 26,92%
2 năm 256,24 493,89 34,13%
3 năm 256,24 673,26 61,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Riel Campuchia (KHR)
GH₵ 1 256,32
GH₵ 5 1.281,58
GH₵ 10 2.563,17
GH₵ 25 6.407,92
GH₵ 50 12.816
GH₵ 100 25.632
GH₵ 250 64.079
GH₵ 500 128.158
GH₵ 1.000 256.317
GH₵ 5.000 1.281.583
GH₵ 10.000 2.563.167
GH₵ 25.000 6.407.917
GH₵ 50.000 12.815.834
GH₵ 100.000 25.631.667
GH₵ 500.000 128.158.337