Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KWD Đảo
GH₵
=
KD
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01924 KD 0,01950 0,92%
3 tháng KD 0,01924 KD 0,01994 3,01%
1 năm KD 0,01924 KD 0,02641 26,87%
2 năm KD 0,01924 KD 0,03671 33,80%
3 năm KD 0,01924 KD 0,05002 61,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Kuwait (KWD)
GH₵ 100KD 1,9329
GH₵ 500KD 9,6643
GH₵ 1.000KD 19,329
GH₵ 2.500KD 48,322
GH₵ 5.000KD 96,643
GH₵ 10.000KD 193,29
GH₵ 25.000KD 483,22
GH₵ 50.000KD 966,43
GH₵ 100.000KD 1.932,86
GH₵ 500.000KD 9.664,31
GH₵ 1.000.000KD 19.329
GH₵ 2.500.000KD 48.322
GH₵ 5.000.000KD 96.643
GH₵ 10.000.000KD 193.286
GH₵ 50.000.000KD 966.431