Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01924 | KD 0,01950 | 0,92% |
3 tháng | KD 0,01924 | KD 0,01994 | 3,01% |
1 năm | KD 0,01924 | KD 0,02641 | 26,87% |
2 năm | KD 0,01924 | KD 0,03671 | 33,80% |
3 năm | KD 0,01924 | KD 0,05002 | 61,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dinar Kuwait (KWD) |
GH₵ 100 | KD 1,9329 |
GH₵ 500 | KD 9,6643 |
GH₵ 1.000 | KD 19,329 |
GH₵ 2.500 | KD 48,322 |
GH₵ 5.000 | KD 96,643 |
GH₵ 10.000 | KD 193,29 |
GH₵ 25.000 | KD 483,22 |
GH₵ 50.000 | KD 966,43 |
GH₵ 100.000 | KD 1.932,86 |
GH₵ 500.000 | KD 9.664,31 |
GH₵ 1.000.000 | KD 19.329 |
GH₵ 2.500.000 | KD 48.322 |
GH₵ 5.000.000 | KD 96.643 |
GH₵ 10.000.000 | KD 193.286 |
GH₵ 50.000.000 | KD 966.431 |