Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LAK Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.375,19 1.416,82 0,99%
3 tháng 1.375,19 1.439,84 2,68%
1 năm 1.375,19 1.759,16 19,95%
2 năm 1.175,76 2.077,65 11,05%
3 năm 1.175,76 2.077,65 15,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kíp Lào (LAK)
GH₵ 1 1.382,41
GH₵ 5 6.912,07
GH₵ 10 13.824
GH₵ 25 34.560
GH₵ 50 69.121
GH₵ 100 138.241
GH₵ 250 345.604
GH₵ 500 691.207
GH₵ 1.000 1.382.415
GH₵ 5.000 6.912.073
GH₵ 10.000 13.824.145
GH₵ 25.000 34.560.364
GH₵ 50.000 69.120.727
GH₵ 100.000 138.241.455
GH₵ 500.000 691.207.273