Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MMK Đảo
GH₵
=
K
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 131,93 K 133,99 1,25%
3 tháng K 131,93 K 210,63 7,76%
1 năm K 131,93 K 210,63 26,15%
2 năm K 131,93 K 252,04 33,44%
3 năm K 131,93 K 324,26 59,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kyat Myanmar (MMK)
GH₵ 1K 132,29
GH₵ 5K 661,44
GH₵ 10K 1.322,89
GH₵ 25K 3.307,21
GH₵ 50K 6.614,43
GH₵ 100K 13.229
GH₵ 250K 33.072
GH₵ 500K 66.144
GH₵ 1.000K 132.289
GH₵ 5.000K 661.443
GH₵ 10.000K 1.322.885
GH₵ 25.000K 3.307.213
GH₵ 50.000K 6.614.426
GH₵ 100.000K 13.228.851
GH₵ 500.000K 66.144.255