Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6627 | kr 0,6905 | 2,98% |
3 tháng | kr 0,6627 | kr 0,7162 | 2,66% |
1 năm | kr 0,6627 | kr 0,9495 | 28,01% |
2 năm | kr 0,6627 | kr 1,1859 | 33,28% |
3 năm | kr 0,6627 | kr 1,4871 | 52,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Krone Na Uy (NOK) |
GH₵ 1 | kr 0,6716 |
GH₵ 5 | kr 3,3578 |
GH₵ 10 | kr 6,7156 |
GH₵ 25 | kr 16,789 |
GH₵ 50 | kr 33,578 |
GH₵ 100 | kr 67,156 |
GH₵ 250 | kr 167,89 |
GH₵ 500 | kr 335,78 |
GH₵ 1.000 | kr 671,56 |
GH₵ 5.000 | kr 3.357,81 |
GH₵ 10.000 | kr 6.715,63 |
GH₵ 25.000 | kr 16.789 |
GH₵ 50.000 | kr 33.578 |
GH₵ 100.000 | kr 67.156 |
GH₵ 500.000 | kr 335.781 |