Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NOK Đảo
GH₵
=
kr
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6627 kr 0,6905 2,98%
3 tháng kr 0,6627 kr 0,7162 2,66%
1 năm kr 0,6627 kr 0,9495 28,01%
2 năm kr 0,6627 kr 1,1859 33,28%
3 năm kr 0,6627 kr 1,4871 52,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krone Na Uy (NOK)
GH₵ 1kr 0,6716
GH₵ 5kr 3,3578
GH₵ 10kr 6,7156
GH₵ 25kr 16,789
GH₵ 50kr 33,578
GH₵ 100kr 67,156
GH₵ 250kr 167,89
GH₵ 500kr 335,78
GH₵ 1.000kr 671,56
GH₵ 5.000kr 3.357,81
GH₵ 10.000kr 6.715,63
GH₵ 25.000kr 16.789
GH₵ 50.000kr 33.578
GH₵ 100.000kr 67.156
GH₵ 500.000kr 335.781