Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,5292 | ₱ 3,6001 | 0,45% |
3 tháng | ₱ 3,5292 | ₱ 3,8006 | 5,70% |
1 năm | ₱ 3,5292 | ₱ 4,8551 | 26,14% |
2 năm | ₱ 3,5292 | ₱ 6,7169 | 35,27% |
3 năm | ₱ 3,5292 | ₱ 8,4146 | 57,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Philippines (PHP) |
GH₵ 1 | ₱ 3,5816 |
GH₵ 5 | ₱ 17,908 |
GH₵ 10 | ₱ 35,816 |
GH₵ 25 | ₱ 89,540 |
GH₵ 50 | ₱ 179,08 |
GH₵ 100 | ₱ 358,16 |
GH₵ 250 | ₱ 895,40 |
GH₵ 500 | ₱ 1.790,80 |
GH₵ 1.000 | ₱ 3.581,59 |
GH₵ 5.000 | ₱ 17.908 |
GH₵ 10.000 | ₱ 35.816 |
GH₵ 25.000 | ₱ 89.540 |
GH₵ 50.000 | ₱ 179.080 |
GH₵ 100.000 | ₱ 358.159 |
GH₵ 500.000 | ₱ 1.790.797 |