Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PKR Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,528 17,833 1,33%
3 tháng 17,528 18,114 2,96%
1 năm 17,528 24,110 26,08%
2 năm 15,205 27,183 15,44%
3 năm 15,205 29,273 37,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Pakistan (PKR)
GH₵ 1 17,499
GH₵ 5 87,496
GH₵ 10 174,99
GH₵ 25 437,48
GH₵ 50 874,96
GH₵ 100 1.749,93
GH₵ 250 4.374,82
GH₵ 500 8.749,63
GH₵ 1.000 17.499
GH₵ 5.000 87.496
GH₵ 10.000 174.993
GH₵ 25.000 437.482
GH₵ 50.000 874.963
GH₵ 100.000 1.749.927
GH₵ 500.000 8.749.634