Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RUB Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7820 6,0526 4,68%
3 tháng 5,4822 6,0526 5,32%
1 năm 5,4822 8,6259 29,83%
2 năm 4,1361 9,0396 3,84%
3 năm 4,1361 20,002 49,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rúp Nga (RUB)
GH₵ 1 6,0648
GH₵ 5 30,324
GH₵ 10 60,648
GH₵ 25 151,62
GH₵ 50 303,24
GH₵ 100 606,48
GH₵ 250 1.516,20
GH₵ 500 3.032,40
GH₵ 1.000 6.064,81
GH₵ 5.000 30.324
GH₵ 10.000 60.648
GH₵ 25.000 151.620
GH₵ 50.000 303.240
GH₵ 100.000 606.481
GH₵ 500.000 3.032.404