Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SZL Đảo
GH₵
=
L
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0876 L 1,1439 2,44%
3 tháng L 1,0876 L 1,1970 6,67%
1 năm L 1,0876 L 1,6496 33,01%
2 năm L 1,0876 L 2,0564 35,01%
3 năm L 1,0876 L 2,6414 55,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lilangeni Swaziland (SZL)
GH₵ 1L 1,0988
GH₵ 5L 5,4939
GH₵ 10L 10,988
GH₵ 25L 27,470
GH₵ 50L 54,939
GH₵ 100L 109,88
GH₵ 250L 274,70
GH₵ 500L 549,39
GH₵ 1.000L 1.098,78
GH₵ 5.000L 5.493,91
GH₵ 10.000L 10.988
GH₵ 25.000L 27.470
GH₵ 50.000L 54.939
GH₵ 100.000L 109.878
GH₵ 500.000L 549.391